Úc đang là một trong những quốc gia lọt top 20 trong phúc đồ các quốc gia hạnh phúc nhất thế giới. Với các ưu điểm như chế độ an sinh xã hội hoàn thiện và mang lại chất lượng sống hoàn hảo cho người dân, không những thế, Úc còn duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế rất ổn định cùng với hàng loạt các doanh nghiệp mang lại tiềm năng kinh doanh ở hàng nghìn lĩnh vực khác nhau. Chính vì thế, nếu bạn đang có mục tiêu sang Úc làm việc và bảo lãnh gia đình cùng định cư, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng một số thông tin quan trọng để không bỏ qua các ngành nghề ưu tiên định cư Úc bởi nó có thể ảnh hưởng đến quá trình định cư sau này.
Ngành nghề ưu tiên định cư ở Úc là gì?
Theo Danh sách các ngành nghề ưu tiên định cư tại Úc (The Priority Migration Skilled Occupation List – PMSOL), hiện tại có tổng cộng 44 ngành nghề được Chính phủ ưu tiên xét duyệt visa định cư và làm việc lâu dài. Đây là những ngành đóng vai trò then chốt trong quá trình thúc đẩy phát triển nền kinh tế Úc. Do đó, nếu đang tìm hiểu những nhóm ngành được ưu tiên định cư ở Úc, bạn hãy theo dõi những thông tin dưới đây.
Danh sách các nghành nghề được ưu tiên định cư Úc
Từ khi bắt đầu vào năm 2020, danh sách những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc bao gồm 17 ngành nghề. Tính đến hiện tại, danh sách này đã được bổ sung thêm 27 ngành, nâng tổng số ngành thành 44, nhằm nhanh chóng phát triển kinh tế Úc.
STT |
Các ngành nghề định cư tại Úc được ưu tiên |
Mã ngành |
1 |
Giám đốc điều hành – Chief Executive or Managing Director |
111111 |
2 |
Quản lý dự án xây dựng – Construction Project Manager |
133111 |
3 |
Kế toán tổng hợp – Accountant (General) |
221111 |
4 |
Kế toán quản lý – Management Accountant |
221112 |
5 |
Kế toán thuế – Taxation Accountant |
221113 |
6 |
Kiểm toán độc lập – External Audito |
221213 |
7 |
Kiểm toán nội bộ – Internal Audito |
221214 |
8 |
Kiểm sát viên – Surveyor |
232212 |
9 |
Kỹ thuật viên vẽ bản đồ – Cartographer |
232213 |
10 |
Nghiên cứu viên các chiều không gian – Other Spatial Scientist |
232214 |
11 |
Kỹ sư xây dựng – Civil Engineer |
233211 |
12 |
Kỹ sư địa kỹ thuật – Geotechnical Engineer |
233212 |
13 |
Kỹ sư kết cấu – Structural Engineer |
233214 |
14 |
Kỹ sư vận tải – Transport Engineer |
233215 |
15 |
Kỹ sư điện – Electrical Engineer |
233311 |
16 |
Kỹ sư cơ khí – Mechanical Engineer |
233512 |
17 |
Kỹ sư khai thác (trừ dầu khí) – Mining Engineer (excluding Petroleum) |
233611 |
18 |
Kỹ sư dầu khí – Petroleum Engineer |
233612 |
19 |
Nhà khoa học thí nghiệm y học – Medical Laboratory Scientist |
234611 |
20 |
Bác sĩ thú y – Veterinarian |
234711 |
21 |
Dược sĩ bệnh viện – Hospital Pharmacist |
251511 |
22 |
Dược sĩ công nghiệp – Industrial Pharmacist |
251512 |
23 |
Dược sĩ bán lẻ – Retail Pharmacist |
251513 |
24 |
Chuyên viên chỉnh hình hoặc chuyên viên phục hình – Orthotist or Prosthetist |
251912 |
25 |
Bác sĩ đa khoa – General Practitioner |
253111 |
26 |
Bác sĩ quân y – Resident Medical Officer |
253112 |
27 |
Bác sĩ tâm lý – Psychiatrist |
253411 |
28 |
Bác sĩ – Medical Practitioners nec |
253999 |
29 |
Nữ hộ sinh – Midwife |
254111 |
30 |
Y tá chính quy chăm sóc người cao tuổi – Registered Nurse (Aged Care) |
254412 |
31 |
Y tá chính quy chăm sóc đặc biệt và cấp cứu – Registered Nurse (Critical Care and Emergency) |
254415 |
32 |
Y tá chính quy mảng y tế – Registered Nurse (Medical) |
254418 |
33 |
Y tá chính quy sức khỏe tâm thần – Registered Nurse (Mental Health) |
254422 |
34 |
Y tá chính quy sức ngoại phẫu – Registered Nurse (Perioperative) |
254423 |
35 |
Y tá chính quy – Registered Nurses nec |
254499 |
36 |
Chuyên gia đa phương tiện – Multimedia Specialist |
261211 |
37 |
Lập trình viên phân tích – Analyst Programmer |
261311 |
38 |
Lập trình viên phát triển – Developer Programmer |
261312 |
39 |
Kỹ sư phần mềm – Software Engineer |
261313 |
40 |
Kỹ thuật phần mềm và ứng dụng – Software and Applications Programmers nec |
261399 |
41 |
Chuyên viên bảo mật công nghệ thông tin và truyền thông – ICT Security Specialist |
262112 |
42 |
Cán bộ công tác xã hội – Social Worker |
272511 |
43 |
Người lập kế hoạch bảo trì – Maintenance Planner |
312911 |
44 |
Đầu bếp – Chef |
351311 |
nguồn:https://icchanoi.vn/c
Một số nghành nghề nổi bật trong danh sách Những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc được liệt kê ở trên đều thuộc 5 nhóm ngành: Y tế – điều dưỡng; Giáo dục; Công nghệ thông tin; Kỹ sư và Tư vấn tâm lý – xã hội.
-
Y tế – điều dưỡng
Theo thống kê tính đến năm 2015, chỉ có 25.100 dược sĩ làm việc tại Úc. Dự kiến đến năm 2024, nhu cầu về dược sĩ sẽ tăng hơn 20%, trong đó có hơn 71% dược sĩ làm toàn thời gian khoảng 37 giờ/tuần. Những con số đó cho thấy nhu cầu nhân lực trong ngành Dược tại Úc trong tương lai sẽ lớn.
Trong nhóm ngành này, bạn có thể tham khảo một số ngành nghề cụ thể dễ dàng mang lại cơ hội định cư tại Úc như sau:
-
Hospital/Retail Pharmacist – Dược sĩ tại nhà thuốc bệnh viện hoặc bán lẻ
-
Medical Diagnostic Radiographer – Kỹ thuật viên X-quang chẩn đoán
-
Medical Laboratory Scientist – Chuyên gia nghiên cứu y khoa
-
Occupational Therapist – Chuyên gia liệu pháp
-
Optometrist – Chuyên gia chăm sóc sức khỏe mắt
-
Physiotherapist – Bác sĩ vật lý trị liệu
-
Podiatrist – Bác sĩ chuyên khoa chân
-
Sonographer – Kỹ thuật viên siêu âm
-
Speech Pathology – Bác sĩ âm ngữ học trị liệu
-
Enrolled Nurse – Điều dưỡng
-
Midwife – Bà mụ (nữ hộ sinh)
-
Registered Nurse – Y tá
-
Ngành giáo dục:
Úc là quốc gia có nền giáo dục thuộc top đầu thế giới và luôn chú trọng đến sự phát triển giáo dục ở các cấp, bậc khác nhau. Vì thế, nhu cầu về nguồn nhân lực thuộc lĩnh vực giáo dục tại Úc cũng ngày càng tăng.
Giáo dục luôn là 1 trong những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc. Do đó, chính phủ cũng luôn tạo điều kiện hỗ trợ và chính sách hấp dẫn dành cho những người đang làm việc trong ngành này. Nếu định cư Úc với ngành nghề này, bạn sẽ có nhiều cơ hội trong tương lai về nghề nghiệp, mức lương ổn định và được bảo lãnh các thành viên trong gia đình cùng sang Úc nếu đủ điều kiện.
-
Ngành công nghệ thông tin:
Công nghệ thông tin hiện đang là nhóm ngành đang thiếu hụt nguồn nhân lực trầm trọng tại Úc. Bên cạnh sự phát triển nhanh chóng của Cuộc cách mạng Công nghệ 4.0, các trường Đại học đang dần mở rộng các chương trình đào tạo ngành nghề này. Công nghệ thông tin nằm trong danh sách những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc có mức thu nhập khá cao (80.000 – 100.000 AUD/năm), chính vì thế đây có thể là ngành nghề mà bạn có thể lựa chọn để phát triển sự nghiệp của mình.
-
Ngành Kỹ sư:
Một điều không quá ngạc nhiên tại Úc khi sinh viên ngành Kỹ sư luôn có cơ hội định cư rất cao. Bởi nước Úc luôn phải đối mặt với nhiều yêu cầu trong các lĩnh vực như kỹ sư máy móc, kỹ sư hóa học, kỹ sư phần mềm, kỹ sư nông nghiệp, kỹ sư nuôi trồng và sản xuất, kỹ sư môi trường,… Chính vì lý do này mà sinh viên ngành Kỹ sư luôn được nước Úc xếp vào danh sách nguồn nhân lực có tiềm năng phát triển.
Theo thống kê của The Good Universities Guide, mức lương trung bình mà một sinh viên ngành Kỹ sư nhận được là 60,705 USD, đây là một trong những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc có mức lương cao nhất.
-
Ngành tư vấn tâm lý xã hội:
Hiện nay, nhu cầu chăm sóc sức khỏe là một trong những vấn đề được chính phủ Úc quan tâm hàng đầu. Đặc biệt, khi trải qua giai đoạn chịu sự ảnh hưởng nặng nề của Đại dịch Covid -19, sức khỏe tinh thần và thể chất của người dân Úc cần được chú trọng nhiều hơn. Theo đó, mức lương trung bình ngành tư vấn tâm lý – xã hội từ 75.000 – 120.000 AUD/năm. Đặc biệt bạn sẽ có cơ hội sinh sống lâu dài tại quốc gia này bởi đây là ngành thuộc danh sách những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Úc .
Một số ngành nghề, lĩnh vực khác:
Cùng với những lĩnh vực đầy triển vọng trên, Chính phủ Úc còn hỗ trợ định cư cho nhiều ngành nghề khác hiện đang thiếu nhân lực như:
-
Kế toán (Accountant)
-
Chăm sóc trẻ (Child Care Occupation)
-
Kỹ thuật viên điện tử và viễn thông (Electro-technology and Telecommunication Technicians and Trades)
-
Thực phẩm (Food Trades)
-
Tài nguyên (Resources Related Occupations)
Để đăng ký tư vấn và tìm hiểu thông tin cụ thể về các diện visa được định cư tại Úc, mời quý khách hàng liên hệ tới Công ty Top Ten Immigration qua thông tin sau https://quoctichuc.com/tin-tuc-uc/